Skip to content
  • Giới thiệu
  • Tin tức
IPS EngineeringIPS Engineering

    • Giới thiệu
      • VỀ CHÚNG TÔI
        • Chứng nhận đại lý Slanvert
        • Chứng nhận đại lý Yaskawa
        • Chứng nhận đại lý Bosch Rexroth
      • VỀ THƯƠNG HIỆU SLANVERT
    • Sản phẩm
      • Biến tần
        • Biến tần Slanvert
          • Hope65
          • Hope530
          • Hope800
          • SB200
          • Biến tần trung thế
        • Biến tần Bosch Rexroth
          • VFC3210
          • VFC3610
          • VFC5610
        • Biến tần Yaskawa
          • A1000
          • E1000
          • F7
          • G7
          • GA500
          • GA700
          • J1000
          • L1000
          • U1000
          • V1000
      • HMI
        • HMI Slanvert
      • PLC
        • PLC Bosch Rexroth
        • PLC Slanvert
        • PLC Yaskawa
      • Servo
        • Servo Bosch Rexroth
        • Servo Slanvert
        • Servo Yaskawa
          • Servo motor Sigma X
      • Phụ kiện công nghiệp
    • DỊCH VỤ
      • Sửa chữa biến tần, servo
      • Lắp đặt tủ điện
      • Tài liệu tham khảo
    • Giải pháp
    • Tin tức
      • Tin kỹ thuật
      • Sự kiện
    • Liên hệ
    • Giới thiệu
      • VỀ CHÚNG TÔI
        • Chứng nhận đại lý Slanvert
        • Chứng nhận đại lý Yaskawa
        • Chứng nhận đại lý Bosch Rexroth
      • VỀ THƯƠNG HIỆU SLANVERT
    • Sản phẩm
      • Biến tần
        • Biến tần Slanvert
          • Hope65
          • Hope530
          • Hope800
          • SB200
          • Biến tần trung thế
        • Biến tần Bosch Rexroth
          • VFC3210
          • VFC3610
          • VFC5610
        • Biến tần Yaskawa
          • A1000
          • E1000
          • F7
          • G7
          • GA500
          • GA700
          • J1000
          • L1000
          • U1000
          • V1000
      • HMI
        • HMI Slanvert
      • PLC
        • PLC Bosch Rexroth
        • PLC Slanvert
        • PLC Yaskawa
      • Servo
        • Servo Bosch Rexroth
        • Servo Slanvert
        • Servo Yaskawa
          • Servo motor Sigma X
      • Phụ kiện công nghiệp
    • DỊCH VỤ
      • Sửa chữa biến tần, servo
      • Lắp đặt tủ điện
      • Tài liệu tham khảo
    • Giải pháp
    • Tin tức
      • Tin kỹ thuật
      • Sự kiện
    • Liên hệ

Trang chủ / Biến tần HOPE65

biến tần hope65


Hãng sản xuất: SLANVERT
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: Hóa đơn VAT
Giá bán: Liên hệ
Liên hệ báo giá
biến tần hope65

Hãng sản xuất: SLANVERT
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: Hóa đơn VAT
Giá bán: Liên hệ
Liên hệ báo giá
  • model
  • thông số
  • KÍCH CỠ
 MODEL Công suất định mức (kVA) Dòng điện đầu vào (A) Dòng điện đầu ra (A) Công suất động cơ (kW) Công suất động cơ (HP)
1 Pha 220V 50/60Hz
 Hope65G0.75S2B 1.5 8.2 4.0 0.75 1
 Hope65G1.5S2B 3 14 7.0 1.5 2
 Hope65G2.2S2B 4 23 9.6 2.2 3
 Hope65G4S2B 5.9 32 17 4 5
 Hope65G5.5S2B 11 45 25 5.5 7
3 Pha 380V 50/60Hz
 Hope65G0.75/P1.5T4B 1.5 3.4 2.1/3.8 0.75/1.5 1
 Hope65G1.5/P2.2T4B 3 5 3.8/5.1 1.5/2.2 2
 Hope65G2.2/P4T4B 4 5.8 5.1/9 2.2/4 3
 Hope65G4/P5.5T4B 6 10.5 9/13 4/5.5 5
 Hope65G5.5/P7.5T4B 11 13.9 13/17 5.5/7.5 7.5
 Hope65G7.5/P11T4B 15 18.9 17/25 7.5/11 10
 Hope65G11/P15T4B 30 27.8 25/32 11/15 15
 Hope65G15/P18.5T4B 37 37.9 32/37 15/18.5 20
 Hope65G18.5/P22T4B 44 46.7 37/45 18.5/22 25
 Hope65G22/P30T4B 60 55.6 45/60 22/30 30
MÔ TẢ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐẦU VÀO
Điện áp đầu vào AC, 1P, 220V (-15%) ~ 240V (+10%)

AC, 3P, 380V (-15%) ~ 440V (+10%)

Tần số định mức 50/60 Hz
Khoảng tần số ±5% (47.5 ~ 63 Hz)
ĐẦU RA
Điện áp ra 0 – Điện áp vào
Tần số đầu ra lớn nhất 0.1 ~ 500 Hz
Công suất đầu ra Xem bảng model
Dòng điện đầu ra Xem bảng model
THAM SỐ CƠ BẢN
Tần số lớn nhất Vector control: 0~500 Hz
V/F control: 0~500 Hz
Tần số sóng mang 0.8kHz ~ 8kHz (Hỗ trợ lên tới 16kHz)
Tự động điều chỉnh theo đặc tính tải
Độ phân giải tần số đầu vào Digital setting: 0.01 Hz
Analog setting: Tần số lớn nhất × 0.025%
Chế độ điều khiển Open-loop vector control (SVC)

V/F control

Mô-men xoắn khởi động 0.5Hz/150% (SVC)
Tỷ lệ điều chỉnh tốc độ 1:100 (SVC)
Độ chính xác của điều tốc ±0.5% (SVC)
Khả năng quá tải 150% dòng định mức: 60 giây

170% dòng định mức: 12 giây

190% dòng định mức: 1.5 giây

Tăng mô-men xoắn Tự động; Khoảng tăng thủ công 0.1% ~ 30.0%
Đường cong V/F 3 loại: Tuyến tính, Đa điểm; Xung vuông (1.2 công suất, 1.4 công suất, 1.6 công suất, 1.8 công suất, 2 công suất)
Tách V/F Tách hoàn toàn, Tách một nữa
Thời gian tăng tốc, giảm tốc Có sẵn chế độ tăng tốc, giảm tốc tuyến tính và đường cong S. Khoảng thời gian tăng tốc, giảm tốc 0.0 ~ 6500.0 giây
DC braking Tần số: 0.00 Hz ~ Tần số tối đa
Thời gian hãm: 0.0 ~ 36.0 giây
Giá trị dòng điện hãm: 0.0% ~ 100.0%
Điều khiển JOG Khoảng tần số: 0.00 Hz ~ Tần số tối đa (Mặc định: 5 Hz)
Thời gian tăng tốc, giảm tốc: 0.0 ~ 6500.0 giây
Điều áp tự động (AVR) Giữ điện áp đầu ra ổn định khi điện áp lưới thay đổi
Ngăn chết máy do quá áp và quá dòng Dòng điện và điện áp được tự động giới hạn trong quá trình hoạt động để tránh tình trạng ngắt thường xuyên do quá dòng và quá áp
Nhanh chóng giới hạn dòng điện Giảm nguy cơ lỗi quá dòng để VFD hoạt động bình thường
Giới hạn và điều khiển mô-men xoắn Tự động giới hạn mô-men xoắn khi vận hành để ngăn tần số nhảy khi quá dòng
Braking unit Có sẵn
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
Giảm tốc để dừng Nếu mất điện, năng lượng phản hồi từ tải được dùng để bù và giảm tốc động cơ cho đến khi dừng hẳn, tránh hư hỏng cơ học
Điều khiển hẹn giờ Khoảng cài đặt: 0.0 ~ 6500.0 phút
Truyền thông Modbus
ĐẦU VÀO VÀ ĐẦU RA
Nguồn điều khiển Bảng điều khiển, thiết bị đầu cuối và cổng giao tiếp nối tiếp
Nguồn tần số Digital setting, Analog voltage setting, Analog current setting, Pulse setting và Modbus setting
Nguồn tần số phụ 5 tùy chọn cung cấp khả năng tinh chỉnh tần số phụ trợ linh hoạt và tổng hợp tần số
Cổng đầu cuối đầu vào 4 đầu vào digital, một trong số đó hỗ trợ đầu vào xung tần số lên đến 50kHz
Cổng đầu cuối đầu ra 1 đầu vào analog hỗ trợ điện áp vào 0~10V hoặc dòng điện vào 0~20mA
NÚT HIỂN THỊ
Màn hình LED Hiển thị tham số
Khóa phím và lựa chọn chức năng Giúp người dùng tránh thao tác sai
Chức năng bảo vệ Phát hiện ngắn mạch động cơ khi bật nguồn, bảo vệ mất pha đầu ra, bảo vệ quá dòng, bảo vệ quá áp, bảo vệ dưới áp, bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ quá tải, v.v.
MÔI TRƯỜNG
Nhiệt độ bình thường -20°C ~ 60°C
Nhiệt độ vận hành -10°C ~ 50°C (Nếu nhiệt độ cao hơn 40°C, công suất đầu ra sẽ giảm 1% cho mỗi lần tăng 1°C)
Độ ẩm thông thường <90%RH
Độ ẩm vận hành <90%RH
Mức độ rung chấn Tối đa 50dBA
TƯƠNG TÁC
Cổng truyền thông RS-485
MODEL Vị trí lắp đặt (mm) Kích thước (mm) Ốc (mm) Cân nặng (kg)
A B H W D
Hope65G0.75S2B 62 152 165 78 116 5 0.7
Hope65G1.5S2B
Hope65G2.2S2B 67.3 157.5 170.2 84.6 138.1 5 1
Hope65G0.75/P1.5T4B
Hope65G1.5/P2.2T4B
Hope65G2.2/P4T4B
Hope65G4/P5.5T4B 85 184 194 97 153.3 4 1.5
Hope65G5.5/P7.5T4B
Hope65G4S2B 107 235 245 142 168 5.5 3.5
Hope65G5.5S2B
Hope65G7.5/P11T4B
Hope65G11/P15T4B
Hope65G15/P18.5T4B 147 298 310 164.8 195.2 5.5 5.5
Hope65G18.5/P22T4B
Hope65G22/P30T4B
  • Các câu hỏi thường gặp

    • Thông tin khách hàng có được bảo mật không?
    • Các yêu cầu khi thanh toán là gì?
    • Sản phẩm sẽ được vận chuyển như nào?
    • Công ty có hỗ trợ bảo hành không?
    • Khi hàng lỗi có được đổi trả không?
  • Liên hệ với chúng tôi

    CÔNG TY TNHH IPS ENGINEERING

    Địa chỉ: C63-LK19 ô số 4, Khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Hotline / Zalo: 0911 023 405

    Email: senlanhope@gmail.com

    Website: senlanhope-ips.com.vn/

  • FANPAGE

Yêu cầu báo giá

Close
    • Giới thiệu
      • VỀ CHÚNG TÔI
        • Chứng nhận đại lý Slanvert
        • Chứng nhận đại lý Yaskawa
        • Chứng nhận đại lý Bosch Rexroth
      • VỀ THƯƠNG HIỆU SLANVERT
    • Sản phẩm
      • Biến tần
        • Biến tần Slanvert
          • Hope65
          • Hope530
          • Hope800
          • SB200
          • Biến tần trung thế
        • Biến tần Bosch Rexroth
          • VFC3210
          • VFC3610
          • VFC5610
        • Biến tần Yaskawa
          • A1000
          • E1000
          • F7
          • G7
          • GA500
          • GA700
          • J1000
          • L1000
          • U1000
          • V1000
      • HMI
        • HMI Slanvert
      • PLC
        • PLC Bosch Rexroth
        • PLC Slanvert
        • PLC Yaskawa
      • Servo
        • Servo Bosch Rexroth
        • Servo Slanvert
        • Servo Yaskawa
          • Servo motor Sigma X
      • Phụ kiện công nghiệp
    • DỊCH VỤ
      • Sửa chữa biến tần, servo
      • Lắp đặt tủ điện
      • Tài liệu tham khảo
    • Giải pháp
    • Tin tức
      • Tin kỹ thuật
      • Sự kiện
    • Liên hệ
  • Hotline | Zalo: 0911 023 405

  • Hotline:

    0911 023 405
Contact Me on Zalo
Chọn mục so sánh
  • Hình ảnh
  • Cân Nặng
  • Kích thước
  • Pha đầu vào
  • Tần số (Hz)
  • Điện áp (V)
  • Công suất (kW)
  • Dòng điện đầu vào (A)
  • Dòng điện đầu ra (A)
  • Công suất tải nặng (kW)
  • Công suất tải nhẹ (kW)
  • Công suất danh định (kVA)
  • Tần số đầu ra lớn nhất (Hz)
  • Khả năng quá tải
  • Braking unit
  • DC-reactor
  • Cấp bảo vệ
  • Đầu vào Analog (AI)
  • Đầu ra Analog (AO)
  • Đầu vào Digital (DI)
  • Đầu ra Digital (DO)
  • Cao độ (m)
  • Độ ẩm môi trường (RH)
  • Kiểu động cơ
  • Làm mát
  • Nhiệt độ môi trường
  • Truyền thông
Nhấn để đóng
So sánh

Đăng nhập

Quên mật khẩu?